| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		   
 đau bụng   
 
   | [đau bụng] |  |   |   | stomachache; bellyache |  |   |   | Bị đau bụng |  |   | To have a pain in one's stomach; to have a sore stomach; to have stomachache/bellyache/collywobbles |  |   |   | Đừng ăn nhiều như thế, coi chừng đau bụng đấy!  |  |   | Don't eat so much, you'll get (a) stomachache! |  
 
 
 
    Colic
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |